Có 2 kết quả:
尽力而为 jìn lì ér wéi ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ ㄦˊ ㄨㄟˊ • 盡力而為 jìn lì ér wéi ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ ㄦˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try one's utmost
(2) to strive
(2) to strive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try one's utmost
(2) to strive
(2) to strive
Bình luận 0